--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bì bẹt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bì bẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bì bẹt
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Backward, lagging behind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bì bẹt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bì bẹt"
:
bồi bút
bỏ bớt
bì bẹt
bê bết
bèo bọt
be bét
bái biệt
Những từ có chứa
"bì bẹt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
flatways
flasket
flatwise
flask
splay-foot
splay-footed
flatten
flat
tack
straight angle
more...
Lượt xem: 698
Từ vừa tra
+
bì bẹt
:
Backward, lagging behind